Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
white horses




white+horses
['wait'hɔ:si:z]
danh từ số nhiều
sóng ở biển có đỉnh trắng; sóng bạc đầu


/'wait'haus/

danh từ số nhiều
sóng bạc đầu

Related search result for "white horses"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.